STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Santos Tartu U17 | Tartu FC Santos | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Tartu FC Santos | Sampdoria U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | Sampdoria U19 | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Tartu JK Maag Tammeka | Rende | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Rende | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Flora Tallinn | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 2-2 | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | 0-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | 2-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 0-5 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 17:00 | Finland | 2-1 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Poland | 5-1 | Estonia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-03-2024 17:00 | FC Flora Tallinn | 2-0 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 3 | 23 22 20 |
Best young player | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 21 20 |
Estonian cup winner | 1 | 20 |