STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Torino FC Youth | Chisola Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chisola Youth | Fiorentina Youth | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fiorentina U19 | Chisola Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chisola Youth | Fiorentina U19 | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Fiorentina | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Fiorentina | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Monza | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 11:30 | Lecce | 2-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | 1-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 19:45 | Monza | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 16:00 | Monza | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 21/22 |
Coppa Italia Primavera winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |