STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Pohang Steelers Youth | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Pohang Steelers | Partizan Belgrade | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 23-09-2024 17:00 | Partizan Belgrade | 0-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 17:00 | OFK Beograd | 3-2 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:15 | Partizan Belgrade | 0-1 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:30 | Lugano | 1-2 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 0-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-08-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 2-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 0-3 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 18:00 | Dynamo Kyiv | 6-2 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-07-2024 19:00 | FK Napredak Krusevac | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2024 16:00 | Partizan Belgrade | 2-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
South Korean Cup Winner | 1 | 22/23 |