STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | ASEC Mimosas | Vitória Guimarães SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitória Guimarães SC U19 | Vitória de Guimarães SC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vitória de Guimarães SC U23 (- 2022) | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vitoria Guimaraes | Vitória de Guimarães SC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vitória de Guimarães SC U23 (- 2022) | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Portimonense | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Uniao Leiria | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | 1-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-12-2024 18:00 | Motor Lublin | 1-0 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2024 11:15 | Radomiak Radom | 1-2 | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2024 19:30 | Pogon Szczecin | 0-1 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 11:15 | Radomiak Radom | 1-1 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 18:15 | Lech Poznan | 2-1 | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2024 17:00 | Radomiak Radom | 2-0 | Puszcza Niepolomice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 12:45 | Radomiak Radom | 0-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2024 10:15 | Zaglebie Lubin | 1-0 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2024 16:00 | Radomiak Radom | 4-0 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |