STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Sheffield Wednesday U18 | Sheffield Wednesday U21 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Sheffield Wednesday U21 | Port Vale | - | Cho thuê |
01-01-2018 | Port Vale | Sheffield Wednesday U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sheffield Wednesday U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Sheffield Wednesday | Livingston | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Livingston | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2020 | Sheffield Wednesday | Grantham Town | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Grantham Town | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
13-03-2023 | Oldham Athletic | Torquay United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Torquay United | Oldham Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Torquay United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Oldham Athletic | Torquay United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Torquay United | Buxton FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu