STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Teikyo High School | Osaka Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Osaka Gakuin University | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FC Osaka | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Imabari FC | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Nara Club | Veertien Mie | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Veertien Mie | Nara Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Nara Club | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 09:00 | Nara Club | 2-2 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | 2-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | Nara Club | 2-1 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 07:00 | FC Osaka | 0-0 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Fukushima United FC | 2-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Nara Club | 1-0 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2024 05:00 | Kataller Toyama | 1-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-02-2024 05:00 | Nara Club | 1-2 | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 0-1 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Nara Club | 1-2 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |
Japanese Regional Champion | 1 | 16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |