STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FK Ventspils II | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Skonto Riga (- 2016) | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | Metta/LU Riga | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
26-02-2019 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Jelgava | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FK Valmiera | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | JFK Ventspils | JDFS Alberts Riga | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | JDFS Alberts Riga | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Super Nova | JDFS Alberts Riga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-11-2024 10:30 | JDFS Alberts | 0-2 | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2024 11:00 | Grobina | 2-3 | JDFS Alberts | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Latvia | 20-08-2023 14:00 | Rigas Futbola Skola | 4-1 | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 1 | 14 |