STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | - | - | - | Cho thuê |
29-06-2015 | - | - | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | - | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
29-06-2018 | Motor Lublin | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Legia Warszawa B | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Motor Lublin | Bron Radom | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Bron Radom | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | KS Legionovia Legionowo | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu