STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | APOEL Nicosia U19 | Anorthosis Famagusta U21 | - | Ký hợp đồng |
06-03-2016 | Anorthosis Famagusta U21 | Nikos & Sokratis Erimis | - | Ký hợp đồng |
20-08-2016 | Nikos & Sokratis Erimis | Karmiotissa Pano Polemidion U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Karmiotissa Pano Polemidion U19 | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
03-10-2018 | Karmiotissa Polemidion | APEA Akrotiri FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | APEA Akrotiri FC | Karmiotissa Polemidion | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Karmiotissa Polemidion | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | APOEL Nicosia | PO Xylotymbou | - | Cho thuê |
29-06-2023 | PO Xylotymbou | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2024 | APOEL Nicosia | Digenis Akritas Morfou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 23/24 |