STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Real Espana | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CD Vida | Club Atlético Independiente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Club Atlético Independiente | Marathon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Marathon | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 21:00 | Olancho FC | 0-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-02-2024 01:00 | Genesis | 0-1 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 09-12-2023 21:00 | Marathon | 0-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-12-2023 01:00 | CD Motagua | 0-0 | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-11-2023 00:00 | Deportivo Saprissa | 4-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 29-10-2023 00:00 | CD Motagua | 4-1 | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 19-10-2023 02:00 | CD Motagua | 3-0 | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 04-10-2023 02:00 | CA Independente | 2-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-09-2023 02:00 | CD Motagua | 1-1 | CA Independente | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 21-09-2023 00:00 | CD Victoria | 0-4 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
Honduran Champion Clausura | 2 | 21/22 18/19 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Honduran Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Honduran cup winner | 1 | 16/17 |