STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | VV DOVO Veenendaal U19 | VV DOVO | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | VV DOVO | FC Lienden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Lienden | RKTVC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | RKTVC Tiel | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | GVVV Veenendaal | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | - | VV De Meern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VV De Meern | FC Hilversum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Hilversum | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | GVVV Veenendaal | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | GVVV Veenendaal | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | 2-2 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Quick Boys | 4-1 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | 2-3 | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 13:00 | Kozakken Boys | 0-4 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | 2-1 | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 13:00 | Almere City Youth | 3-3 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | HHC Hardenberg | 0-1 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-03-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | 2-0 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-02-2024 14:00 | AFC | 3-1 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-02-2024 14:00 | Rijnsburgse Boys | 1-2 | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu