STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Own Youth | All Stars | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | All Stars | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
19-10-2020 | Maritzburg United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Orlando Pirates | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2024 | Free player | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2024 17:30 | AmaZulu | 2-1 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-12-2024 13:30 | TS Galaxy | 1-0 | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 13:30 | Richards Bay | 1-3 | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | AmaZulu | 2-0 | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-10-2024 17:30 | Orlando Pirates | 2-1 | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 18-10-2024 17:00 | AmaZulu | 1-1 | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 22-01-2024 20:00 | Mozambique | 2-2 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-01-2024 20:00 | Egypt | 2-2 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-01-2024 20:00 | Ghana | 1-2 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-01-2024 20:00 | Ghana | 0-0 | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |