STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Thistle Weir Youth Academy | Partick Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Partick Thistle FC U20 | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
04-05-2014 | Alloa Athletic | Partick Thistle FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2015 | Partick Thistle FC U20 | Airdrie United | - | Cho thuê |
04-05-2015 | Airdrie United | Partick Thistle FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Partick Thistle FC U20 | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Partick Thistle FC | Barnsley | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Barnsley | Stoke City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Stoke City | Preston North End | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Preston North End | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Stoke City | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 2-1 | Preston North End | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Preston North End | 1-1 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Cardiff City | 0-2 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Preston North End | 0-0 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Preston North End | 1-3 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Preston North End | 0-3 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Preston North End | 2-2 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 11:30 | Preston North End | 1-0 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 11:30 | Burnley | 0-0 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-10-2024 18:45 | Preston North End | 3-0 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu