STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Brügge U17 | Inter Milan U20 | 0.195M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2021 | Inter Milan U20 | Club Brugge | - | Cho thuê |
26-01-2022 | Club Brugge | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
28-06-2022 | KVC Westerlo | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2022 | Club Brugge | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Inter Milan | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Eindhoven | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2023 | Inter Milan | FC Eindhoven | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Dordrecht | 3-3 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | 1-3 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | 1-3 | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-4 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | FC Eindhoven | 1-0 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | Helmond Sport | 3-4 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-11-2024 13:30 | FC Eindhoven | 1-1 | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Excelsior SBV | 2-0 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2024 19:00 | FC Eindhoven | 0-4 | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | FC Rijnvogels | 0-7 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 2 | 19 18 |