STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Chelsea U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Stevenage Borough | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2021 | Chelsea U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
11-01-2022 | Gillingham | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2022 | Chelsea U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Milton Keynes Dons | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Chelsea U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Milton Keynes Dons | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Chelsea U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Oxford United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Chelsea U23 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Leeds United | 4-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | 1-3 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 2-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Oxford United | 1-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Sheffield United | 3-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | 2-6 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-11-2024 20:00 | Watford | 1-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Oxford United | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 12:30 | Oxford United | 1-2 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Oxford United | 1-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |