STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Montpellier HSC U19 | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Montpellier Hérault SC | VfL Wolfsburg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | VfL Wolfsburg | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Nantes | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | VfL Wolfsburg | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Nantes | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Drancy | 0-4 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 3-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 13:00 | Lyon | 2-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
French Youth Cup winner | 1 | 16/17 |