STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-09-2010 | UC Sampdoria Youth | Virtus Entella U20 | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Virtus Entella U20 | UC Sampdoria Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | UC Sampdoria Youth | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | ACD Virtus Entella | Verona | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | Verona | Juve Stabia | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Juve Stabia | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Verona | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pescara | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2015 | Verona | Pescara | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2018 | Pescara | Udinese | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Udinese | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Pescara | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Frosinone | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Pescara | Frosinone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Frosinone | Venezia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 13:00 | Venezia | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 2-1 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 13:00 | AS Roma | 2-1 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |