STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Fortuna Sittard U19 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Fortuna Sittard | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | MVV Maastricht | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VVV Venlo | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Heracles Almelo | Groningen | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2017 | Groningen | Vitesse Arnhem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2020 | Vitesse Arnhem | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Feyenoord | Urawa Red Diamonds | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2025 | Urawa Red Diamonds | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Urawa Red Diamonds | 0-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-11-2024 10:00 | Urawa Red Diamonds | 1-1 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 06:00 | Urawa Red Diamonds | 3-0 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:30 | Urawa Red Diamonds | 1-0 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 08:00 | Tokyo Verdy | 2-1 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Urawa Red Diamonds | 0-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Gamba Osaka | 0-1 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | Machida Zelvia | 2-2 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Kashima Antlers | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 15/16 |