STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | NSÍ Runavík U21 | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | NSI Runavik | Breidablik | - | Cho thuê |
30-10-2023 | Breidablik | NSI Runavik | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2023 | Breidablik | NSI Runavik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | 4-2 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 25-07-2023 19:15 | Breidablik | 0-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-06-2023 19:00 | FK Buducnost Podgorica | 0-5 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-06-2023 19:00 | Breidablik | 7-1 | Tre Penne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-05-2023 19:15 | Breidablik | 1-0 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 7 | 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Faroese cup winner | 1 | 16/17 |
Striker of the Year | 1 | 14/15 |
Best young player | 1 | 11 |