STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Lierse SK Youth | Beerschot AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Beerschot AC Youth | Beerschot AC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Beerschot AC U19 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Beerschot AC | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AFC Ajax | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Jong Ajax (Youth) | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KV Mechelen | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2023 | Club Brugge | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 12:30 | Racing Genk | 0-0 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 17:30 | Sint-Truidense | 0-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | 4-1 | KVC Westerlo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | 0-0 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Anderlecht | 2-2 | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 17:30 | Anderlecht | 6-0 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 12:30 | Cercle Brugge | 0-5 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Rigas Futbola Skola | 1-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |