STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Dinamo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
29-06-2006 | FC Sioni Bolnisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Dinamo Tbilisi | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hapoel Haifa | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Dinamo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2014 | Free player | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chikhura Sachkhere | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Othellos Athienou | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Othellos Athien | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Pafos FC | THOI Lakatamias | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | THOI Lakatamias | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | FC Sioni Bolnisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Shukura Kobuleti | Free player | - | Giải phóng |
26-04-2022 | Free player | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Uefa Cup participant | 1 | 04/05 |