STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Teplice U19 | Teplice B | - | Ký hợp đồng |
19-02-2007 | Teplice B | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
29-06-2007 | FK Viagem Usti nad Labem | Teplice B | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2007 | Teplice B | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
30-12-2007 | FK Banik Sokolov | Teplice B | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2008 | Teplice B | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
29-06-2008 | FK Viagem Usti nad Labem | Teplice B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Teplice B | Teplice | - | Ký hợp đồng |
18-09-2008 | Teplice | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
30-12-2008 | FK Viagem Usti nad Labem | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Teplice | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 16:30 | Dukla Prague | 1-2 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2024 18:00 | Dukla Prague | 1-1 | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 12:00 | Bohemians 1905 | 3-1 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 14:00 | Dukla Prague | 2-1 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 14:00 | Teplice | 1-1 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2024 11:30 | Dukla Prague | 1-4 | Slovan Liberec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 13:30 | Sigma Olomouc | 2-1 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-09-2024 12:30 | MFK Karvina | 0-0 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-08-2024 15:00 | Dukla Prague | 3-0 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2024 12:30 | Hradec Kralove | 1-0 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |