STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-01-2009 | 1. SV Wiener Neudorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Mödling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Admira Wacker Mödling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Admira Wacker II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | SV Ried | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SK Vorwarts Steyr | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | SV Ried | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | DSV Leoben | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 19:30 | Kapfenberg | 3-4 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-12-2024 09:30 | SC Bregenz | 4-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2024 13:30 | Kapfenberg | 2-0 | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Stripfing Weiden | 1-1 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-11-2024 09:30 | Kapfenberg | 1-2 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | SV Ried | 3-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 18:30 | Kapfenberg | 2-1 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 18:30 | SKU Amstetten | 3-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-09-2024 16:00 | Kapfenberg | 0-2 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | Lafnitz | 1-2 | Kapfenberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu