STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | VfB Kirchhellen Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Schalke 04 U17 | SG Wattenscheid 09 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SG Wattenscheid 09 U17 | Rot-Weiß Oberhausen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rot-Weiß Oberhausen U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Schalke 04 U19 | FC Schalke 04 II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Schalke 04 Youth | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Schalke 04 | Fortuna Dusseldorf | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | Fortuna Dusseldorf | 2-5 | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | Schalke 04 | 1-1 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 5-0 | Eintracht Braunschweig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | 1. FC Nürnberg | 2-2 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | Fortuna Dusseldorf | 0-2 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 19:30 | Fortuna Dusseldorf | 1-1 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2024 16:30 | Fortuna Dusseldorf | 1-0 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-08-2024 11:30 | SSV Ulm 1846 | 1-2 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 16:00 | Dynamo Dresden | 2-0 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2024 11:00 | Fortuna Dusseldorf | 0-0 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 12/13 |