STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Strasbourg II | SC Schiltigheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Schiltigheim | BX Brussels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | BX Brussels | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fola Esch | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | F91 Dudelange | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Schifflange 95 | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 17:00 | Hacken | 6-1 | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | 2-0 | Atletic Club D Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 24-09-2023 14:00 | FC Schifflange 95 | 2-2 | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-08-2023 14:00 | FC Wiltz 71 | 2-1 | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 14-05-2023 14:00 | F91 Dudelange | 1-1 | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 30-04-2023 14:00 | F91 Dudelange | 4-0 | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 3 | 21/22 14/15 12/13 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |