STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Jiul Petrosani | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Jiul Petrosani | CS Otopeni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CS Otopeni | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Concordia Chiajna | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
16-09-2018 | FC Botosani | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hermannstadt | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2020 | Free player | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
23-10-2020 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Rodos FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Rodos FC | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ACSM Politehnica Iași | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Bihor 1902 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2023 | Free player | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Minaur Baia Mare | CSM Bucovina Radauti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Romania | 30-08-2023 14:00 | FC Bihor Oradea | 1-0 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu