STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Free player | Hougang United Reserves (1998-2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Hougang United Reserves (1998-2017) | Tampines Rovers Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Tampines Rovers Reserves | Tanjong Pagar Utd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Tanjong Pagar Utd | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Geylang United FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Tampines Rovers FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Hougang United FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 19/20 13/14 12/13 |
Singapurian Super Cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
Singaporean champion | 1 | 12/13 |