STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Dacia-Buiucani | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | FC Veris Chisinau | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | FK Riteriai | GKS Tychy | - | Cho thuê |
29-06-2017 | GKS Tychy | FK Riteriai | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | FK Riteriai | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | FC Dacia Chisinau | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Lietava Jonava | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
11-02-2019 | Zimbru Chisinau | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Nomme JK Kalju | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Minaur Baia Mare | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | Petrolul Ploiesti | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | FC Milsami | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dacia-Buiucani | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian second tier champion | 1 | 22/23 |