STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 20:00 | MVV Maastricht | 1-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 20:00 | Feyenoord | 5-2 | Heracles Almelo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | 4-2 | Sparta Praha | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 19:00 | Feyenoord | 1-1 | Fortuna Sittard | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-09-2024 12:30 | Feyenoord | 2-0 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 16:45 | Feyenoord | 0-4 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 16:45 | Groningen | 2-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-09-2024 01:00 | Canada | 0-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Gold Cup Winner | 1 | 23 |
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 2 | 21/22 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Mexican Clausura champion | 1 | 20/21 |
Leagues Cup Winner | 1 | 20 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |