STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Al-Qadsiah FC U23 | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Al-Qadisiya | Al-Hilal Saudi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | 1-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-10-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 18:00 | Al Hilal | 3-1 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 16:00 | Al Rayyan | 1-3 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2024 18:00 | Al-Riyadh | 0-3 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 5 | 24/25 23/24 21/22 18/19 15/16 |
Saudi Arabian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Saudi Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 16/17 14/15 |
AFC Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 20 |
AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
Crown Prince Cup Winner | 2 | 15/16 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |