Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d10b84f8d83d7c7213b664b83fee3558.webp
Cầu thủ:
Paul Pogba
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
86 Kg
Chiều cao:
191 cm
Tuổi:
32  (1993-03-15)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
15,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
tổ chức tấn côngvượt quaĐường chuyền dài
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2007US Torcy YouthLe Havre U17-Ký hợp đồng
30-06-2009Le Havre U17Manchester United U18-Ký hợp đồng
30-06-2011Manchester United U18Manchester United U23-Ký hợp đồng
02-08-2012Manchester United U23Juventus-Ký hợp đồng
08-08-2016JuventusManchester United105M €Chuyển nhượng tự do
10-07-2022Manchester UnitedJuventus-Ký hợp đồng
30-11-2024JuventusFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý03-09-2023 18:45Empoli
team-home
0-2
team-away
Juventus00000
VĐQG Ý27-08-2023 16:30Juventus
team-home
1-1
team-away
Bologna00000
VĐQG Ý14-05-2023 18:45Juventus
team-home
2-0
team-away
Cremonese00000
Europa League11-05-2023 19:00Juventus
team-home
1-1
team-away
Sevilla FC01000
VĐQG Ý07-05-2023 10:30Atalanta
team-home
0-2
team-away
Juventus00000
VĐQG Ý03-05-2023 16:00Juventus
team-home
2-1
team-away
Lecce00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant6
22/23
20/21
19/20
16/17
13/14
11/12
Champions League participant9
21/22
20/21
18/19
17/18
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
Winner UEFA Nations League1
21
Euro participant2
21
16
World Cup winner1
18
World Cup participant2
18
14
English League Cup winner2
17
10
Europa League Winner1
16/17
Euro runner-up1
16
Italian cup winner2
15/16
14/15
Italian Super Cup winner3
15/16
13/14
12/13
Italian champion4
15/16
14/15
13/14
12/13
Champions League runner-up1
14/15
Best young player1
14
Under 20 World Champion1
13
European Under-19 participant1
13
Under-20 World Cup participant1
13
Player of the Tournament1
12/13
English FA Youth Cup winner1
11
Euro Under-17 participant1
10

Hồ sơ cầu thủ Paul Pogba - Kèo nhà cái

Hot Leagues