STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | FC Tokyo U18 | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Meiji University | FC Tokyo | - | Cho thuê |
30-01-2021 | FC Tokyo | Meiji University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Meiji University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | FC Tokyo | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | FC Tokyo | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Ventforet Kofu | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | FC Tokyo | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | 1-0 | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | 1-0 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Tochigi SC | 0-1 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Mito Hollyhock | 2-2 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 1-2 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Kagoshima United | 0-1 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 3-0 | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | 3-2 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-04-2024 07:00 | Iwaki FC | 2-3 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |