STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-02-2009 | Ferencvárosi TC U19 | Dunaharaszti MTK | - | Ký hợp đồng |
29-08-2012 | Dunaharaszti MTK | Tatabányai SC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Tatabányai SC | Dunaharaszti MTK | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2014 | Dunaharaszti MTK | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Zalaegerszegi TE | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Mezokovesd Zsory FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Budapest Honved FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Paksi FC | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 2-2 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-11-2024 17:00 | Al-Fateh SC | 1-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | 2-0 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-11-2024 14:35 | Al-Fateh SC | 1-1 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 14:45 | Al-Fateh SC | 1-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-10-2024 15:25 | Al-Taawoun | 2-0 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-09-2024 15:10 | Al-Fateh SC | 2-4 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:45 | Al-Jabalain | 2-0 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2024 15:55 | Al-Orubah | 1-0 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Hungarian cup winner | 1 | 23/24 |