STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | CS Hammam-Lif U19 | CS.Hammam-Lif | - | Ký hợp đồng |
21-07-2017 | CS.Hammam-Lif | Esperance Sportive de Tunis | 0.053M € | Chuyển nhượng tự do |
30-09-2022 | Esperance Sportive de Tunis | CS Chebba | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | CS Chebba | US Ben Guerdane | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | US Ben Guerdane | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-01-2024 13:00 | US Ben Guerdane | 5-0 | E.Gawafel.S.Gafsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 05-11-2023 13:30 | US Ben Guerdane | 0-0 | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 23-09-2023 14:30 | US Ben Guerdane | 0-1 | Olympique de Beja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-09-2023 15:00 | US Ben Guerdane | 2-1 | Stade tunisien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Super Cup Winner | 3 | 22 20 19 |
Tunisian Champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 19 |
CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |