STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Rot-Weiß Erfurt U17 | 1.FC Magdeburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | 1.FC Magdeburg U19 | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | 1. FC Magdeburg | Germania Halberstadt | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Germania Halberstadt | 1. FC Magdeburg | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | 1. FC Magdeburg | Germania Halberstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Germania Halberstadt | FC Lokomotive Leipzig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Lokomotive Leipzig | BSG Chemie Leipzig | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Lokomotive Leipzig | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 15:00 | Berliner FC Dynamo | 4-0 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | 0-0 | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-02-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | 4-1 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 12:00 | Greifswalder FC | 4-0 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 11:30 | BSG Chemie Leipzig | 1-1 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 15:00 | FC Lokomotive Leipzig | 1-0 | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:30 | FSV luckenwalde | 2-0 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-09-2023 14:00 | SV Babelsberg 03 | 4-1 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 11:00 | FC Lokomotive Leipzig | 0-1 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-08-2023 14:05 | Carl Zeiss Jena | 2-3 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony Cup winner | 1 | 22/23 |