STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Boavista FC CJ | ADR Pasteleira Formação | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | ADR Pasteleira Formação | Boavista FC CJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Boavista FC CJ | ADR Pasteleira Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | ADR Pasteleira Sub-15 | FC Maia Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Maia Sub-15 | FC Maia Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Maia Sub-17 | Leça FC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Leça FC Sub-17 | Leça FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Leça FC U19 | Leça FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Leça FC | AD Grijó | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AD Grijó | Leça FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Leça FC | CCD Minas Argozelo | - | Ký hợp đồng |
19-03-2018 | CCD Minas Argozelo | AD Camacha | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | AD Camacha | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | CD Tondela | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AD Fafe | SC Espinho | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SC Espinho | Leça FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Leça FC | FC Maia Lidador | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Maia Lidador | SC Vila Real | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu