STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-02-2013 | NK HASK Zagreb | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | NK Zagreb | NK Tresnjevka Zagreb | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | NK Tresnjevka Zagreb | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-05-2015 | NK Bistra | NK Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2017 | NK Zagreb | Rudes | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Rudes | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Istra 1961 Pula | Rotor Volgograd | 0.122M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Rotor Volgograd | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2021 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | HSK Zrinjski Mostar | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | 1-1 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | 1-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | 3-0 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-0 | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | FC Ballkani | 1-2 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 14:30 | FC Astana | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |