STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hvidovre IF Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
02-04-2019 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | FC Copenhagen | AFC Ajax | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2022 | AFC Ajax | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Copenhagen | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2023 | AFC Ajax | Reims | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Denmark U21 | 2-0 | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade DE Reims | 4-2 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 15:00 | Angers SCO | 1-3 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:15 | Denmark | 2-0 | Faroe Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-03-2024 14:00 | Stade DE Reims | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-03-2024 12:00 | Paris Saint Germain | 2-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2024 16:00 | Stade DE Reims | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-02-2024 14:00 | Havre Athletic Club | 1-2 | Stade DE Reims | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-02-2024 16:05 | Stade DE Reims | 1-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-02-2024 14:00 | Lorient | 2-0 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |