STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Bayer Leverkusen | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RKC Waalwijk | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Borussia Dortmund II | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Bayer Leverkusen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Borussia Dortmund II | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2024 17:00 | FC Ingolstadt | 5-3 | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | 3-5 | Borussia Dortmund II | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 12:00 | Borussia Dortmund II | 1-2 | TSV 1860 München | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-09-2024 17:00 | Rot-Weiss Essen | 3-1 | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-09-2024 17:30 | Borussia Dortmund II | 3-0 | Alemannia Aachen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2024 17:00 | SV Sandhausen | 3-1 | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2024 14:30 | Borussia Dortmund II | 1-1 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2024 12:00 | Hansa Rostock | 1-1 | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |