STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SV Reislingen/Neuhaus Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
German Regionalliga North Champion | 2 | 18/19 15/16 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 13/14 12/13 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |