STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Shakhtar Donetsk II | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2014 | Shakhtar Donetsk II | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Shakhtar II | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Lokeren | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Lokeren | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Desna Chernihiv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalyovka | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Kolos Kovalyovka | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-12-2023 13:00 | Chernomorets Odessa | 1-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2023 13:00 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2023 15:00 | Kolos Kovalivka | 2-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2023 13:50 | LNZ Cherkasy | 1-1 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 12:00 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 16:00 | FK Oleksandria | 0-1 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-10-2023 14:00 | Kolos Kovalivka | 0-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-10-2023 14:00 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-09-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 12:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 1-1 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 14/15 |
Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 14/15 |