STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CA Newell's Old Boys U20 | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Club Atlético Newell's Old Boys | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2013 | Toronto FC | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
10-12-2015 | Portland Timbers | Free player | - | Giải phóng |
08-12-2018 | FC Dallas | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Montreal Impact | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
27-12-2021 | Austin FC | - | - | Giải phóng |
27-12-2021 | Houston Dynamo | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Austin FC | CA Platense | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | CA Platense | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-06-2024 22:00 | Talleres Cordoba | 2-1 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-05-2024 00:00 | Atletico Tucuman | 1-1 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-05-2024 18:30 | CA Platense | 0-0 | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 01-04-2024 22:00 | CA Platense | 1-2 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 26-02-2024 22:30 | Argentinos Juniors | 3-1 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 15-02-2024 22:00 | CA Platense | 1-1 | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 11-02-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | 3-0 | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-09-2023 04:30 | Austin FC | 3-3 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:30 | New York Red Bulls | 1-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2023 00:40 | Austin FC | 1-2 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 4 | 19/20 17/18 16/17 14/15 |
Canadian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |
MLS Cup Champion | 1 | 14/15 |
Argentinian champion | 1 | 13 |