STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Persikabo Bogor (- 2021) | PON Jawa Barat | - | Cho thuê |
30-11-2016 | PON Jawa Barat | Persikabo Bogor (- 2021) | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2017 | Persikabo Bogor (- 2021) | PSGC Ciamis | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | PSGC Ciamis | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Dewa United FC | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Persita Tangerang | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Persikabo 1973 | Sulut United FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Sulut United FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
11-05-2022 | Arema FC | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Persikabo 1973 | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | 2-0 | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-12-2024 12:00 | PSS Sleman | 1-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Persib Bandung | 3-4 | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-0 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-09-2024 12:00 | Madura United | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-09-2024 08:30 | Persib Bandung | 2-0 | Persija Jakarta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Persib Bandung | 0-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-09-2024 08:30 | PSM Makassar | 0-0 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-08-2024 12:00 | Dewa United FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |