STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2015 | Besiktas U21 | Menemen Belediye Spor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Menemen Belediye Spor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | Besiktas U21 | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Halide Edip Adivarspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
05-09-2020 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Bandirmaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Amedspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Corum Belediyespor | Ankaraspor FK | - | Cho thuê |
09-01-2024 | Ankaraspor FK | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Iğdır FK | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | 1-0 | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 12:00 | Erokspor | 1-2 | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:00 | Ankaraspor FK | 2-2 | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 12:00 | Zonguldak | 1-2 | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:00 | Ankaraspor FK | 0-0 | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:30 | Ankaraspor FK | 2-0 | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 12:00 | Adiyamanspor | 0-2 | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2023 18:00 | Corum Belediyespor | 0-2 | Giresunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-08-2023 14:00 | Beykoz Anadolu | 0-3 | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |