STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | SM Caen B | AS Cherbourg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AS Cherbourg | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
23-10-2016 | Bordeaux | Caen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Caen | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2017 | Bordeaux | Caen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Caen | Aston Villa | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | Aston Villa | Caen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Caen | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Aston Villa | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RC Strasbourg Alsace | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Aston Villa | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RC Strasbourg Alsace | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2023 | Aston Villa | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | RC Strasbourg Alsace | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 11:30 | Lecce | 2-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 13:00 | Udinese | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 14:00 | Lecce | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu