STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Everton U23 | Brentford | - | Cho thuê |
29-02-2012 | Brentford | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Everton U23 | Brentford | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Brentford | Wigan Athletic | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2015 | Wigan Athletic | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2018 | Middlesbrough | Leeds United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Leeds United | - | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | Leeds United | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Norwich City | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 14-12-2024 15:00 | Sheffield United | 2-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | 4-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Norwich City | 6-1 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Leeds United | 3-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2024 19:00 | Plymouth Argyle | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2024 14:00 | West Bromwich Albion | 1-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 3-2 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-08-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 0-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 24-08-2024 11:30 | Queens Park Rangers | 1-1 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 17-08-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 1-1 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |