STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Feyenoord Youth | FC Dordrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Dordrecht U19 | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Dordrecht U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dordrecht | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Go Ahead Eagles | Notts County | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Notts County | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Dordrecht | Raja Al Hoceima | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Raja Al Hoceima | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
24-04-2019 | Chonburi Shark FC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
06-09-2019 | Persela Lamongan | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2020 | Free player | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Eindhoven | Volendam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 19:00 | Rijnsburgse Boys | 2-0 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Excelsior SBV | 0-0 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | Volendam | 2-0 | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Roda JC | 1-1 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Volendam | 3-0 | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 1-4 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Togo | 3-0 | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Volendam | 2-0 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | SC Telstar | 2-2 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-10-2024 18:00 | Volendam | 4-1 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu