STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Grenoble Foot 38 U19 | Grenoble Foot 38 B | - | Ký hợp đồng |
09-08-2011 | Grenoble Foot 38 B | Bastia | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | Bastia | Lille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2013 | Lille | Bastia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Bastia | Lille | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Lille | Marseille | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2015 | Marseille | Newcastle United | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2016 | Newcastle United | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Marseille | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2016 | Newcastle United | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Marseille | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Newcastle United | Marseille | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Marseille | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Tigres UANL | Udinese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | 1-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 17:30 | Empoli | 1-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 17:00 | Udinese | 0-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 13:00 | Udinese | 2-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-09-2024 16:00 | AS Roma | 3-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-09-2024 16:30 | Parma | 2-3 | Udinese | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Clausura champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 20/21 13/14 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
French cup runner-up | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under 20 World Champion | 1 | 13 |
Best young player | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |