STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Victorian Institute of Sport | Preston North End U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Preston North End | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Bristol City | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Sunderland | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2020 | Bristol City | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Sunderland | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Rotherham United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sunderland | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Zhejiang Professional FC | 4-2 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-3 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 30-10-2024 12:00 | Port FC | 1-3 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-1 | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:30 | Cong An Ha Noi FC | 5-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-0 | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 12:00 | Borneo FC | 3-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | 0-2 | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 29-11-2023 14:00 | Bangkok United FC | 1-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singapurian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Singaporean cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |