STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Suwon Technical High School | Cheongju University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Cheongju University | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Bucheon FC 1995 | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Ansan Mugunghwa FC | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Bucheon FC 1995 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
05-10-2017 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Seongnam FC | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Jeju United | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Daejeon Citizen | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Anyang | Daejeon Citizen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:30 | Suwon Football Club | 1-2 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Daejeon Citizen | 1-2 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-05-2024 07:30 | Ulsan HD FC | 4-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-05-2024 07:30 | Gwangju Football Club | 2-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 30-04-2024 10:30 | Daejeon Citizen | 0-0 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-04-2024 05:00 | Daejeon Citizen | 3-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-04-2024 05:00 | Suwon Football Club | 1-0 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-11-2023 06:00 | FC Anyang | 2-1 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 12-11-2023 04:30 | Ansan Greeners FC | 2-3 | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-10-2023 09:30 | FC Anyang | 3-0 | Seoul E-Land FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 2 | 19/20 15/16 |